Sản phẩm

mỗi trang
New MG5 1.5 MT

New MG5 1.5 MT

  • Hộp số: Số sàn 5 cấp
  • Dung tích bình xăng: 45L
  • Kích thước tổng thể: 4.601mm x 1.818mm x 1.489mm
  • Lốp xe trước/sau: 195/65R15
  • Ghế lái: Chỉnh cơ 4 hướng
  • Hệ thống điều hoà: Điều khiển điện tử
  • Xe có sẵn, Giao ngay
  • Hỗ trợ trả góp 85%
  • Tặng gói phụ kiện chính hãng & Ưu đãi tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
399,000,000 VND
MG5 1.5L STD

MG5 1.5L STD

Số ghế ngồi    05, Kiểu xe    Sedan, Xuất xứ    Nhập khẩu, Kích thước DxRxC    4.675 x 1.842 x 1.480 mm, Chiều dài cơ sở    2.680 mm, Động cơ    1,5 lít sử dụng công nghệ tăng áp, Loại nhiên liệu    Xăng, Công suất lớn cực đại    118-171 mã lực, Hộp số   tự động ly hợp kép 7 cấp

488,000,000 VND
MG5 1.5L LUX

MG5 1.5L LUX

Số ghế ngồi    05, Kiểu xe    Sedan, Xuất xứ    Nhập khẩu, Kích thước DxRxC    4.675 x 1.842 x 1.480 mm, Chiều dài cơ sở    2.680 mm, Động cơ    1,5 lít sử dụng công nghệ tăng áp, Loại nhiên liệu    Xăng, Công suất lớn cực đại    118-171 mã lực, Hộp số    Số sàn 5 cấp và tự động ly hợp kép 7 cấp

528,000,000 VND
MG ZS ST+

MG ZS ST+

Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) : 4,314 x 1,809 x 1,648 mm Chiều dài cơ sở: 2,585 mm Dung tích khoang hành lý: 359 / 1,166 (Khi gập hàng ghế thứ 2) Trọng lượng không tải: 1,258 Kg Sức chở người: 5 chỗ Hộp số: Hộp số tự động Tiptronic Loại động cơ: DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L Công suất cực đại: 112 / 6,000 (84kW) HP / rpm Momen xoắn cực đại: 150 / 4,500 Nm / rpm
518,000,000 VND
MG ZS LUX+

MG ZS LUX+

Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) : 4,314 x 1,809 x 1,648 mm Chiều dài cơ sở: 2,585 mm Dung tích khoang hành lý: 359 / 1,166 (Khi gập hàng ghế thứ 2) Trọng lượng không tải: 1,258 Kg Sức chở người: 5 chỗ Hộp số: Hộp số tự động Tiptronic Loại động cơ: DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L Công suất cực đại: 112 / 6,000 (84kW) HP / rpm Momen xoắn cực đại: 150 / 4,500 Nm / rpm
588,000,000 VND
MG RX5 1.5T STD

MG RX5 1.5T STD

  • Hộp số: Tự động 7 cấp ly hợp kép, loại ướt
  • Trọng lượng không tải: 1539kg
  • Dung tích bình xăng: 55L
  • Kích thước tổng thể: 4.574mm x 1.876mm x 1.690mm
  • Động cơ xăng, I4, Turbo tăng áp
  • Công suất cực đại: 168HP
  • Hệ thống lái: Trợ lực điện
  • Lốp xe trước/sau: 235/50R18
  • Xe có sẵn, Giao ngay
  • Hỗ trợ trả góp 85%
  • Tặng gói phụ kiện chính hãng & Ưu đãi tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
739,000,000 VND
MG RX5 1.5T LUX

MG RX5 1.5T LUX

  • Hộp số: Tự động 7 cấp ly hợp kép, loại ướt
  • Trọng lượng không tải: 1539kg
  • Dung tích bình xăng: 55L
  • Kích thước tổng thể: 4.574mm x 1.876mm x 1.690mm
  • Động cơ xăng, I4, Turbo tăng áp
  • Công suất cực đại: 168HP
  • Hệ thống lái: Trợ lực điện
  • Lốp xe trước/sau: 235/50R19
  • Xe có sẵn, Giao ngay
  • Hỗ trợ trả góp 85%
  • Tặng gói phụ kiện chính hãng & Ưu đãi tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
829,000,000 VND
New MG HS 1.5 DEL

New MG HS 1.5 DEL

  • Giảm tiền mặt cực hấp dẫn ( áp dụng tuỳ từng phiên bản, tùy từng thời điểm)
  • Tặng gói phụ kiện chính hãng
  • Trả góp lên đến 85%, thủ tục đơn giản trọn gói, lãi suất siêu ưu đãi
  • Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe trọn gói - Hỗ trợ giao xe tận nhà
  • *** Lưu ý: Giá xe đặc biệt ưu đãi cho khách hàng khi xem xe hoặc liên hệ qua Hotline để được tư vấn

699,000,000 VND
New MG HS 1.5 LUX

New MG HS 1.5 LUX

  • Giảm tiền mặt cực hấp dẫn ( áp dụng tuỳ từng phiên bản, tùy từng thời điểm)
  • Tặng gói phụ kiện chính hãng
  • Trả góp lên đến 85%, thủ tục đơn giản trọn gói, lãi suất siêu ưu đãi
  • Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe trọn gói - Hỗ trợ giao xe tận nhà
  • *** Lưu ý: Giá xe đặc biệt ưu đãi cho khách hàng khi xem xe hoặc liên hệ qua Hotline để được tư vấn

749,000,000 VND
MG G50 1.5 MT COM

MG G50 1.5 MT COM

Trọng lượng không tải (Kg): 1.550

Kích thước lốp: 205/60R16

Động cơ - công suất - momen xoắn (cực đại): 1.5 Turbo - 169 HP (126 Kw) - 285Nm

Hộp số: 6MT (vị trí yên ngựa)

Số chỗ ngồi: 8 (toàn bộ đai an toàn 3 điểm + tựa đầu)

Hỗ trợ lùi: 3 cảm biến lùi

Hỗ trợ lái, an toàn: Auto lock, TPMS, ESP, ABS, EBA, EBD, HAC, 2 Airbags

559,000,000 VND
MG G50 1.5T AT DEL

MG G50 1.5T AT DEL

Trọng lượng không tải (Kg): 1.570

Kích thước lốp: 205/60R16

Động cơ - công suất - momen xoắn (cực đại): 1.5 Turbo - 169 HP (126 Kw) - 285Nm

Hộp số: 7 cấp ly hợp kép (ướt), cần số sau vô lăng

Số chỗ ngồi: 8 (toàn bộ đai an toàn 3 điểm + tựa đầu)

Hỗ trợ lùi: Camera + 3 cảm biến lùi

Hỗ trợ lái, an toàn: Cruise control, Auto lock, TPMS, ESP, ABS, EBA, EBD, HAC, Auto hold, 2 Airbags

698,000,000 VND
MG G50 1.5T AT LUX

MG G50 1.5T AT LUX

Trọng lượng không tải (Kg): 1.620

Kích thước lốp: 215/55R17

Động cơ - công suất - momen xoắn (cực đại): 1.5 Turbo - 169 HP (126 Kw) - 285Nm

Hộp số: 7 cấp ly hợp kép (ướt), cần số sau vô lăng

Số chỗ ngồi: 7 hoặc 8 (toàn bộ đai an toàn 3 điểm + tựa đầu)

Hỗ trợ lùi: Camera + 3 cảm biến lùi

Hỗ trợ lái, an toàn: Cruise control, Auto lock, TPMS, ESP, ABS, EBA, EBD, HAC, Auto hold, 4 Airbags

749,000,000 VND
MG7 1.5T Luxury

MG7 1.5T Luxury

  • Kích thước (DxRxC): 4.884 x 1.889 x 1.447 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.778 mm
  • Khoảng sáng gầm: 179 mm
  • Trọng lượng (không tải): 1.570 Kg
  • Động cơ: 1.5 Turbo
  • Công suất cực đại: 167 HP
  • Mô men xoắn cực đại: 275 Nm
  • Hộp số: 7DCT
  • Cỡ lốp: 225/50R18
738,000,000 VND
MG7 2.0T Luxury

MG7 2.0T Luxury

  • Kích thước (DxRxC): 4.884 x 1.889 x 1.447 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.778 mm
  • Khoảng sáng gầm: 179 mm
  • Trọng lượng (không tải): 1.650 Kg
  • Động cơ: 2.0 Turbo
  • Công suất cực đại: 227 HP
  • Mô men xoắn cực đại: 380 Nm
  • Hộp số: 9AT
  • Cỡ lốp: 245/40R19
     
898,000,000 VND
MG7 2.0T Premium

MG7 2.0T Premium

  • Kích thước (DxRxC): 4.884 x 1.889 x 1.447 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.778 mm
  • Khoảng sáng gầm: 179 mm
  • Trọng lượng (không tải): 1.650 Kg
  • Động cơ: 2.0 Turbo
  • Công suất cực đại: 227 HP
  • Mô men xoắn cực đại: 380 Nm
  • Hộp số: 9AT
  • Cỡ lốp: 245/40R19
     
1,018,000,000 VND
MG4 EV DEL

MG4 EV DEL

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4287 x 1836 x 1516mm
  • Loại pin: Lithium iron phosphate
  • Công suất Pin: 51Kwh
  • Lốp xe: 215/50R17
  • Công suất cực đại: 167hp (125 KW)
  • Momen xoắn cực đại: 250 N.m
  • Phạm vi vận hành: Lên đến 350 Km
  • Dẫn động: Cầu sau
  • Hệ thống lái : Trợ lực điện
  • Cụm đèn trước: Đèn LED gương cầu
828,000,000 VND
MG4 EV LUX

MG4 EV LUX

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4287 x 1836 x 1516 mm
  • Loại pin: Lithium Ternary
  • Công suất Pin: 64kwh
  • Lốp xe : 215/50R17
  • Công suất cực đại: 201 HP (150KW)
  • Momen xoắn cực đại: 250 N.m
  • Phạm vi vận hành: Lên đến 450 Km
  • Dẫn động: Cầu sau
  • Hệ thống lái: Trợ lực điện
  • Cụm đèn trước: Đèn LED gương cầu
948,000,000 VND

Top

   (0)